Translation meaning & definition of the word "immobile" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bất động" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Immobile
[Bất động sản]/ɪmoʊbəl/
adjective
1. Not capable of movement or of being moved
- synonym:
- immobile
1. Không có khả năng di chuyển hoặc bị di chuyển
- từ đồng nghĩa:
- bất động
2. Securely fixed in place
- "The post was still firm after being hit by the car"
- synonym:
- fast ,
- firm ,
- immobile
2. Cố định an toàn tại chỗ
- "Bài viết vẫn vững chắc sau khi bị xe đâm"
- từ đồng nghĩa:
- nhanh ,
- chắc chắn ,
- bất động
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English