Translation meaning & definition of the word "immigrant" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người nhập cư" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Immigrant
[Người nhập cư]/ɪməgrənt/
noun
1. A person who comes to a country where they were not born in order to settle there
- synonym:
- immigrant
1. Một người đến một đất nước nơi họ không được sinh ra để định cư ở đó
- từ đồng nghĩa:
- người nhập cư
Examples of using
Tom is an illegal immigrant.
Tom là một người nhập cư bất hợp pháp.
Tom is a Mexican immigrant.
Tom là một người nhập cư Mexico.
I'm only an immigrant trying to protect the English language from its native speakers.
Tôi chỉ là một người nhập cư đang cố gắng bảo vệ ngôn ngữ tiếng Anh khỏi người bản ngữ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English