Translation meaning & definition of the word "immensely" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vô cùng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Immensely
[Vô cùng]/ɪmɛnsli/
adverb
1. To an exceedingly great extent or degree
- "He had vastly overestimated his resources"
- "Was immensely more important to the project as a scientist than as an administrator"
- synonym:
- vastly ,
- immensely
1. Đến một mức độ hoặc mức độ cực kỳ lớn
- "Anh ấy đã đánh giá quá cao tài nguyên của mình"
- "Cực kỳ quan trọng đối với dự án với tư cách là nhà khoa học hơn là quản trị viên"
- từ đồng nghĩa:
- rộng lớn ,
- vô cùng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English