Translation meaning & definition of the word "immeasurable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vô lượng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Immeasurable
[Vô lượng]/ɪmɛʒəræbəl/
adjective
1. Impossible to measure
- "Unmeasurable reaches of outer space"
- synonym:
- immeasurable ,
- unmeasurable ,
- immensurable ,
- unmeasured
1. Không thể đo
- "Phạm vi không thể đo lường của không gian bên ngoài"
- từ đồng nghĩa:
- vô cùng ,
- không thể đo lường được ,
- không đo lường được
2. Beyond calculation or measure
- "Of incalculable value"
- "An incomputable amount"
- "Jewels of inestimable value"
- "Immeasurable wealth"
- synonym:
- incomputable ,
- inestimable ,
- immeasurable
2. Vượt quá tính toán hoặc đo lường
- "Của giá trị khôn lường"
- "Một số tiền không thể chối cãi"
- "Viên ngọc có giá trị vô giá"
- "Sự giàu có vô lượng"
- từ đồng nghĩa:
- không thể tin được ,
- không thể đo đếm được ,
- vô cùng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English