Translation meaning & definition of the word "immaterial" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phi vật chất" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Immaterial
[Vật liệu phi vật chất]/ɪmətɪriəl/
adjective
1. Of no importance or relevance especially to a law case
- "An objection that is immaterial after the fact"
- synonym:
- immaterial
1. Không quan trọng hoặc liên quan đặc biệt đến một trường hợp pháp luật
- "Một sự phản đối là không quan trọng sau thực tế"
- từ đồng nghĩa:
- phi vật chất
2. Without material form or substance
- "An incorporeal spirit"
- synonym:
- incorporeal ,
- immaterial
2. Không có dạng vật liệu hoặc chất
- "Một tinh thần kết hợp"
- từ đồng nghĩa:
- kết hợp ,
- phi vật chất
3. Not consisting of matter
- "Immaterial apparitions"
- "Ghosts and other immaterial entities"
- synonym:
- immaterial ,
- nonmaterial
3. Không bao gồm vật chất
- "Sự xuất hiện phi vật chất"
- "Ma và các thực thể phi vật chất khác"
- từ đồng nghĩa:
- phi vật chất
4. Not pertinent to the matter under consideration
- "An issue extraneous to the debate"
- "The price was immaterial"
- "Mentioned several impertinent facts before finally coming to the point"
- synonym:
- extraneous ,
- immaterial ,
- impertinent ,
- orthogonal
4. Không thích hợp với vấn đề đang xem xét
- "Một vấn đề không liên quan đến cuộc tranh luận"
- "Giá là không quan trọng"
- "Đã đề cập đến một số sự thật xấc xược trước khi cuối cùng đi đến điểm"
- từ đồng nghĩa:
- ngoại lai ,
- phi vật chất ,
- xấc xược ,
- trực giao
5. (often followed by `to') lacking importance
- Not mattering one way or the other
- "Whether you choose to do it or not is a matter that is quite immaterial (or indifferent)"
- "What others think is altogether indifferent to him"
- synonym:
- immaterial ,
- indifferent
5. (thường được theo sau bởi 'to') thiếu tầm quan trọng
- Không quan trọng cách này hay cách khác
- "Cho dù bạn chọn làm điều đó hay không là một vấn đề khá phi vật chất (hoặc thờ ơ)"
- "Những gì người khác nghĩ là hoàn toàn thờ ơ với anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- phi vật chất ,
- thờ ơ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English