Translation meaning & definition of the word "imaginable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tưởng tượng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Imaginable
[Có thể tưởng tượng]/ɪmæʤənəbəl/
adjective
1. Capable of being imagined
- "That is one possible answer"
- synonym:
- conceivable ,
- imaginable
1. Có khả năng tưởng tượng
- "Đó là một câu trả lời có thể"
- từ đồng nghĩa:
- có thể hiểu được ,
- có thể tưởng tượng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English