Translation meaning & definition of the word "illustrious" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "minh họa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Illustrious
[Minh họa]/ɪləstriəs/
adjective
1. Widely known and esteemed
- "A famous actor"
- "A celebrated musician"
- "A famed scientist"
- "An illustrious judge"
- "A notable historian"
- "A renowned painter"
- synonym:
- celebrated ,
- famed ,
- far-famed ,
- famous ,
- illustrious ,
- notable ,
- noted ,
- renowned
1. Được biết đến rộng rãi và quý trọng
- "Một diễn viên nổi tiếng"
- "Một nhạc sĩ nổi tiếng"
- "Một nhà khoa học nổi tiếng"
- "Một thẩm phán lừng lẫy"
- "Một nhà sử học đáng chú ý"
- "Một họa sĩ nổi tiếng"
- từ đồng nghĩa:
- lễ kỷ niệm ,
- nổi tiếng ,
- lừng lẫy ,
- đáng chú ý ,
- lưu ý
2. Having or conferring glory
- "An illustrious achievement"
- synonym:
- illustrious
2. Có hoặc trao vinh quang
- "Một thành tích lừng lẫy"
- từ đồng nghĩa:
- lừng lẫy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English