Translation meaning & definition of the word "illuminating" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chiếu sáng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Illuminating
[Chiếu sáng]/ɪlumənetɪŋ/
adjective
1. Tending to increase knowledge or dissipate ignorance
- "An enlightening glimpse of government in action"
- "An illuminating lecture"
- synonym:
- enlightening ,
- informative ,
- illuminating
1. Có xu hướng tăng kiến thức hoặc làm tiêu tan sự thiếu hiểu biết
- "Một cái nhìn giác ngộ của chính phủ trong hành động"
- "Một bài giảng sáng chói"
- từ đồng nghĩa:
- giác ngộ ,
- thông tin ,
- chiếu sáng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English