Translation meaning & definition of the word "illuminated" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "được chiếu sáng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Illuminated
[Chiếu sáng]/ɪlumənetəd/
adjective
1. Provided with artificial light
- "Illuminated advertising"
- "Looked up at the lighted windows"
- "A brightly lit room"
- "A well-lighted stairwell"
- synonym:
- illuminated ,
- lighted ,
- lit ,
- well-lighted
1. Cung cấp ánh sáng nhân tạo
- "Quảng cáo được chiếu sáng"
- "Nhìn lên cửa sổ sáng"
- "Một căn phòng sáng rực"
- "Một cầu thang được chiếu sáng tốt"
- từ đồng nghĩa:
- chiếu sáng ,
- thắp sáng ,
- được chiếu sáng tốt
Examples of using
The square was illuminated by bright lights.
Quảng trường được chiếu sáng bằng ánh sáng rực rỡ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English