Translation meaning & definition of the word "illuminate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chiếu sáng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Illuminate
[Chiếu sáng]/ɪlumɪnɪt/
verb
1. Make lighter or brighter
- "This lamp lightens the room a bit"
- synonym:
- light ,
- illume ,
- illumine ,
- light up ,
- illuminate
1. Làm cho nhẹ hơn hoặc sáng hơn
- "Đèn này làm sáng căn phòng một chút"
- từ đồng nghĩa:
- ánh sáng ,
- ảo tưởng ,
- chiếu sáng ,
- sáng lên
2. Make free from confusion or ambiguity
- Make clear
- "Could you clarify these remarks?"
- "Clear up the question of who is at fault"
- synonym:
- clear ,
- clear up ,
- shed light on ,
- crystallize ,
- crystallise ,
- crystalize ,
- crystalise ,
- straighten out ,
- sort out ,
- enlighten ,
- illuminate ,
- elucidate
2. Thoát khỏi sự nhầm lẫn hoặc mơ hồ
- Làm rõ
- "Bạn có thể làm rõ những nhận xét này?"
- "Làm rõ câu hỏi ai là người có lỗi"
- từ đồng nghĩa:
- rõ ràng ,
- làm rõ ,
- làm sáng tỏ ,
- kết tinh ,
- pha lê ,
- thẳng ra ,
- sắp xếp ,
- giác ngộ ,
- chiếu sáng
3. Add embellishments and paintings to (medieval manuscripts)
- synonym:
- illuminate
3. Thêm các tô điểm và tranh vẽ vào (bản thảo thời trung cổ)
- từ đồng nghĩa:
- chiếu sáng
Examples of using
I use a flashlight to illuminate dark areas.
Tôi sử dụng đèn pin để chiếu sáng các vùng tối.
The sun is the torch, the lamp of the universe; if it is situated in the central region it's because this is the best place to illuminate the planets.
Mặt trời là ngọn đuốc, ngọn đèn của vũ trụ; nếu nó nằm ở khu vực trung tâm thì đó là vì đây là nơi tốt nhất để chiếu sáng các hành tinh.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English