Translation meaning & definition of the word "illness" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bệnh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Illness
[Bệnh tật]/ɪlnəs/
noun
1. Impairment of normal physiological function affecting part or all of an organism
- synonym:
- illness ,
- unwellness ,
- malady ,
- sickness
1. Suy giảm chức năng sinh lý bình thường ảnh hưởng đến một phần hoặc toàn bộ sinh vật
- từ đồng nghĩa:
- bệnh ,
- không khỏe ,
- ác ý ,
- bệnh tật
Examples of using
The cause of Tom's illness was overeating.
Nguyên nhân gây bệnh của Tom là do ăn quá nhiều.
Tom's illness resulted from eating too much.
Bệnh của Tom là do ăn quá nhiều.
If your illness becomes worse, call in a specialist.
Nếu bệnh của bạn trở nên tồi tệ hơn, hãy gọi cho một chuyên gia.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English