Translation meaning & definition of the word "illicit" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bất hợp pháp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Illicit
[Bất hợp pháp]/ɪlɪsət/
adjective
1. Contrary to accepted morality (especially sexual morality) or convention
- "An illicit association with his secretary"
- synonym:
- illicit
1. Trái với đạo đức được chấp nhận (đặc biệt là đạo đức tình dục) hoặc quy ước
- "Một hiệp hội bất hợp pháp với thư ký của mình"
- từ đồng nghĩa:
- bất hợp pháp
2. Contrary to or forbidden by law
- "An illegitimate seizure of power"
- "Illicit trade"
- "An outlaw strike"
- "Unlawful measures"
- synonym:
- illegitimate ,
- illicit ,
- outlaw(a) ,
- outlawed ,
- unlawful
2. Trái pháp luật
- "Một sự chiếm đoạt quyền lực bất hợp pháp"
- "Thương mại bất hợp pháp"
- "Một cuộc đình công ngoài vòng pháp luật"
- "Các biện pháp bất hợp pháp"
- từ đồng nghĩa:
- bất hợp pháp ,
- ngoài vòng pháp luật (a) ,
- ngoài vòng pháp luật
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English