Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "illegitimate" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bất hợp pháp" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Illegitimate

[Bất hợp pháp]
/ɪlɪʤɪtəmɪt/

noun

1. The illegitimate offspring of unmarried parents

    synonym:
  • bastard
  • ,
  • by-blow
  • ,
  • love child
  • ,
  • illegitimate child
  • ,
  • illegitimate
  • ,
  • whoreson

1. Con đẻ bất hợp pháp của cha mẹ chưa lập gia đình

    từ đồng nghĩa:
  • khốn
  • ,
  • thổi qua
  • ,
  • yêu con
  • ,
  • con ngoài giá thú
  • ,
  • bất hợp pháp
  • ,
  • gái điếm

adjective

1. Contrary to or forbidden by law

  • "An illegitimate seizure of power"
  • "Illicit trade"
  • "An outlaw strike"
  • "Unlawful measures"
    synonym:
  • illegitimate
  • ,
  • illicit
  • ,
  • outlaw(a)
  • ,
  • outlawed
  • ,
  • unlawful

1. Trái pháp luật

  • "Một sự chiếm đoạt quyền lực bất hợp pháp"
  • "Thương mại bất hợp pháp"
  • "Một cuộc đình công ngoài vòng pháp luật"
  • "Các biện pháp bất hợp pháp"
    từ đồng nghĩa:
  • bất hợp pháp
  • ,
  • ngoài vòng pháp luật (a)
  • ,
  • ngoài vòng pháp luật

2. Of marriages and offspring

  • Not recognized as lawful
    synonym:
  • illegitimate

2. Của những cuộc hôn nhân và con cháu

  • Không được công nhận là hợp pháp
    từ đồng nghĩa:
  • bất hợp pháp