Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "ignition" into Vietnamese language

Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "đánh lửa" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Ignition

[Đánh lửa]
/ɪgnɪʃən/

noun

1. The process of initiating combustion or catching fire

    synonym:
  • ignition

1. Quá trình bắt đầu đốt cháy hoặc bắt lửa

    từ đồng nghĩa:
  • đánh lửa

2. The mechanism that ignites the fuel in an internal-combustion engine

    synonym:
  • ignition
  • ,
  • ignition system

2. Cơ chế đốt cháy nhiên liệu trong động cơ đốt trong

    từ đồng nghĩa:
  • đánh lửa
  • ,
  • hệ thống đánh lửa

3. The act of setting something on fire

    synonym:
  • ignition
  • ,
  • firing
  • ,
  • lighting
  • ,
  • kindling
  • ,
  • inflammation

3. Hành động đốt một cái gì đó

    từ đồng nghĩa:
  • đánh lửa
  • ,
  • bắn
  • ,
  • ánh sáng
  • ,
  • tử tế
  • ,
  • viêm