Translation meaning & definition of the word "idolatry" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thần tượng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Idolatry
[Thần tượng]/aɪdɑlətri/
noun
1. Religious zeal
- The willingness to serve god
- synonym:
- idolatry ,
- devotion ,
- veneration ,
- cultism
1. Nhiệt thành tôn giáo
- Sẵn sàng phục vụ chúa
- từ đồng nghĩa:
- thờ hình tượng ,
- tận tụy ,
- tôn kính ,
- văn hóa
2. The worship of idols
- The worship of images that are not god
- synonym:
- idolatry ,
- idol worship
2. Tôn thờ thần tượng
- Tôn thờ những hình ảnh không phải là thiên chúa
- từ đồng nghĩa:
- thờ hình tượng ,
- thờ thần tượng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English