Translation meaning & definition of the word "ideology" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ý thức hệ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ideology
[Tư tưởng]/aɪdiɑləʤi/
noun
1. An orientation that characterizes the thinking of a group or nation
- synonym:
- political orientation ,
- ideology ,
- political theory
1. Một định hướng đặc trưng cho suy nghĩ của một nhóm hoặc quốc gia
- từ đồng nghĩa:
- định hướng chính trị ,
- hệ tư tưởng ,
- lý thuyết chính trị
2. Imaginary or visionary theorization
- synonym:
- ideology
2. Lý thuyết tưởng tượng hoặc tầm nhìn
- từ đồng nghĩa:
- hệ tư tưởng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English