Translation meaning & definition of the word "idealist" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lý tưởng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Idealist
[Lý tưởng]/aɪdilɪst/
noun
1. Someone guided more by ideals than by practical considerations
- synonym:
- idealist ,
- dreamer
1. Ai đó được hướng dẫn nhiều hơn bởi lý tưởng hơn là những cân nhắc thực tế
- từ đồng nghĩa:
- duy tâm ,
- người mơ mộng
Examples of using
I am an idealist. I don't know where I'm going but I'm on my way.
Tôi là một người duy tâm. Tôi không biết mình đang đi đâu nhưng tôi đang trên đường.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English