Translation meaning & definition of the word "id" into Vietnamese language
Nghĩa dịch & định nghĩa của từ "id" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Id
[Id]/ɪd/
noun
1. A state in the rocky mountains
- synonym:
- Idaho ,
- Gem State ,
- ID
1. Một bang ở dãy núi rocky
- từ đồng nghĩa:
- Idaho ,
- Bang đá quý ,
- ID
2. A card or badge used to identify the bearer
- "You had to show your id in order to get in"
- synonym:
- ID ,
- I.D.
2. Thẻ hoặc huy hiệu dùng để nhận dạng người mang
- "Bạn phải xuất trình giấy tờ tùy thân để vào được"
- từ đồng nghĩa:
- ID ,
- ID.
3. (psychoanalysis) primitive instincts and energies underlying all psychic activity
- synonym:
- id
3. (phân tâm học) bản năng và năng lượng nguyên thủy nằm dưới mọi hoạt động tâm linh
- từ đồng nghĩa:
- id
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English