Translation meaning & definition of the word "iconic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "iconic" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Iconic
[Biểu tượng]/aɪkɑnɪk/
adjective
1. Relating to or having the characteristics on an icon
- synonym:
- iconic
1. Liên quan đến hoặc có các đặc điểm trên một biểu tượng
- từ đồng nghĩa:
- biểu tượng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English