Translation meaning & definition of the word "icing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đóng băng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Icing
[Đóng băng]/aɪsɪŋ/
noun
1. The formation of frost or ice on a surface
- synonym:
- frost ,
- icing
1. Sự hình thành băng giá hoặc băng trên bề mặt
- từ đồng nghĩa:
- băng giá ,
- đóng băng
2. A flavored sugar topping used to coat and decorate cakes
- synonym:
- frosting ,
- icing ,
- ice
2. Topping đường có hương vị được sử dụng để phủ và trang trí bánh
- từ đồng nghĩa:
- sương giá ,
- đóng băng ,
- băng
3. (ice hockey) the act of shooting the puck from within your own defensive area the length of the rink beyond the opponent's goal
- synonym:
- icing ,
- icing the puck
3. (khúc côn cầu trên băng) hành động bắn bóng từ trong khu vực phòng thủ của bạn theo chiều dài của sân vượt ra ngoài mục tiêu của đối thủ
- từ đồng nghĩa:
- đóng băng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English