Translation meaning & definition of the word "hysterical" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cuồng loạn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hysterical
[cuồng loạn]/hɪstɛrɪkəl/
adjective
1. Characterized by or arising from psychoneurotic hysteria
- "During hysterical conditions various functions of the human body are disordered"- morris fishbein
- "Hysterical amnesia"
- synonym:
- hysteric ,
- hysterical
1. Đặc trưng bởi hoặc phát sinh từ chứng cuồng loạn tâm thần
- "Trong điều kiện cuồng loạn, các chức năng khác nhau của cơ thể con người bị rối loạn" - morris fishbein
- "Mất trí nhớ cuồng loạn"
- từ đồng nghĩa:
- cuồng loạn
2. Marked by excessive or uncontrollable emotion
- "Hysterical laughter"
- "A mob of hysterical vigilantes"
- synonym:
- hysterical
2. Được đánh dấu bằng cảm xúc quá mức hoặc không thể kiểm soát
- "Tiếng cười cuồng loạn"
- "Một đám đông cảnh giác cuồng loạn"
- từ đồng nghĩa:
- cuồng loạn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English