Translation meaning & definition of the word "hysteria" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "hysteria" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hysteria
[Hysteria]/hɪstɛriə/
noun
1. State of violent mental agitation
- synonym:
- craze ,
- delirium ,
- frenzy ,
- fury ,
- hysteria
1. Trạng thái kích động tinh thần bạo lực
- từ đồng nghĩa:
- cơn sốt ,
- mê sảng ,
- điên cuồng ,
- giận dữ ,
- cuồng loạn
2. Excessive or uncontrollable fear
- synonym:
- hysteria
2. Sợ hãi quá mức hoặc không thể kiểm soát
- từ đồng nghĩa:
- cuồng loạn
3. Neurotic disorder characterized by violent emotional outbreaks and disturbances of sensory and motor functions
- synonym:
- hysteria ,
- hysterical neurosis
3. Rối loạn thần kinh đặc trưng bởi sự bùng phát cảm xúc bạo lực và rối loạn chức năng cảm giác và vận động
- từ đồng nghĩa:
- cuồng loạn ,
- rối loạn thần kinh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English