Translation meaning & definition of the word "hypnotic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ " thôi miên" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hypnotic
[Thôi miên]/hɪpnɑtɪk/
noun
1. A drug that induces sleep
- synonym:
- soporific ,
- hypnotic
1. Một loại thuốc gây ngủ
- từ đồng nghĩa:
- soporific ,
- thôi miên
adjective
1. Of or relating to hypnosis
- synonym:
- hypnotic
1. Hoặc liên quan đến thôi miên
- từ đồng nghĩa:
- thôi miên
2. Attracting and holding interest as if by a spell
- "Read the bedtime story in a hypnotic voice"
- "She had a warm mesmeric charm"
- "The sheer force of his presence was mesmerizing"
- "A spellbinding description of life in ancient rome"
- synonym:
- hypnotic ,
- mesmeric ,
- mesmerizing ,
- spellbinding
2. Thu hút và nắm giữ sự quan tâm như thể bằng một câu thần chú
- "Đọc câu chuyện trước khi đi ngủ bằng giọng thôi miên"
- "Cô ấy có một bùa mê ấm áp"
- "Lực lượng tuyệt đối của sự hiện diện của anh ấy là mê hoặc"
- "Một mô tả chính tả về cuộc sống ở la mã cổ đại"
- từ đồng nghĩa:
- thôi miên ,
- mesmeric ,
- mê hoặc ,
- đánh vần
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English