Translation meaning & definition of the word "hymn" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bài thánh ca" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hymn
[Bài thánh ca]/hɪm/
noun
1. A song of praise (to god or to a saint or to a nation)
- synonym:
- hymn ,
- anthem
1. Một bài hát ca ngợi (với chúa hoặc cho một vị thánh hoặc cho một quốc gia)
- từ đồng nghĩa:
- thánh ca ,
- quốc ca
verb
1. Sing a hymn
- synonym:
- hymn
1. Hát một bài thánh ca
- từ đồng nghĩa:
- thánh ca
2. Praise by singing a hymn
- "They hymned their love of god"
- synonym:
- hymn
2. Khen ngợi bằng cách hát một bài thánh ca
- "Họ hymn tình yêu của họ đối với thiên chúa"
- từ đồng nghĩa:
- thánh ca
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English