Translation meaning & definition of the word "hydroponic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hydroponic" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hydroponic
[Thủy canh]/haɪdrəpɑnɪk/
adjective
1. Of or relating to aquiculture
- "Aquacultural methods"
- "Hydroponic lettuce"
- synonym:
- aquicultural ,
- aquacultural ,
- hydroponic
1. Hoặc liên quan đến nuôi trồng thủy sản
- "Phương pháp văn hóa"
- "Rau diếp thủy canh"
- từ đồng nghĩa:
- trồng trọt ,
- nuôi trồng thủy sản ,
- thủy canh
Examples of using
Even though it's an hydroponic tomato, it's quite tasty.
Mặc dù đó là một quả cà chua thủy canh, nó khá ngon.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English