Translation meaning & definition of the word "hydrant" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hydrant" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hydrant
[Vòi]/haɪdrənt/
noun
1. A faucet for drawing water from a pipe or cask
- synonym:
- water faucet ,
- water tap ,
- tap ,
- hydrant
1. Một vòi để lấy nước từ ống hoặc thùng
- từ đồng nghĩa:
- vòi nước ,
- nhấn
2. A discharge pipe with a valve and spout at which water may be drawn from the mains of waterworks
- synonym:
- hydrant
2. Một ống xả với một van và vòi nước mà tại đó nước có thể được rút ra từ nguồn chính của nhà máy nước
- từ đồng nghĩa:
- vòi nước
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English