Translation meaning & definition of the word "hutch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hutch" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hutch
[Hutch]/həʧ/
noun
1. A cage (usually made of wood and wire mesh) for small animals
- synonym:
- hutch
1. Một cái lồng (thường được làm bằng gỗ và lưới thép) cho động vật nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- hutch
2. Small crude shelter used as a dwelling
- synonym:
- hovel ,
- hut ,
- hutch ,
- shack ,
- shanty
2. Nơi trú ẩn nhỏ được sử dụng làm nhà ở
- từ đồng nghĩa:
- móng guốc ,
- túp lều ,
- hutch ,
- lán ,
- shanty
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English