Translation meaning & definition of the word "hustler" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ hustler sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hustler
[hối hả]/həsələr/
noun
1. A prostitute who attracts customers by walking the streets
- synonym:
- streetwalker ,
- street girl ,
- hooker ,
- hustler ,
- floozy ,
- floozie ,
- slattern
1. Một cô gái điếm thu hút khách hàng bằng cách đi bộ trên đường phố
- từ đồng nghĩa:
- người đi đường ,
- cô gái đường ph ,
- gái điếm ,
- hối hả ,
- bay bổng ,
- floozie ,
- mẫu thanh
2. A shrewd or unscrupulous person who knows how to circumvent difficulties
- synonym:
- hustler ,
- wheeler dealer ,
- operator
2. Một người khôn ngoan hoặc vô đạo đức, biết cách vượt qua khó khăn
- từ đồng nghĩa:
- hối hả ,
- đại lý bánh xe ,
- nhà điều hành
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English