Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "husky" into Vietnamese language

Dịch nghĩa & định nghĩa từ "husky" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Husky

[Husky]
/həski/

noun

1. Breed of heavy-coated arctic sled dog

    synonym:
  • Eskimo dog
  • ,
  • husky

1. Giống chó kéo xe bắc cực lông nặng

    từ đồng nghĩa:
  • Chó Eskimo
  • ,
  • khàn khàn

adjective

1. Muscular and heavily built

  • "A beefy wrestler"
  • "Had a tall burly frame"
  • "Clothing sizes for husky boys"
  • "A strapping boy of eighteen"
  • "`buirdly' is a scottish term"
    synonym:
  • beefy
  • ,
  • burly
  • ,
  • husky
  • ,
  • strapping
  • ,
  • buirdly

1. Cơ bắp và nặng nề

  • "Một đô vật mạnh mẽ"
  • "Có thân hình vạm vỡ cao"
  • "Kích thước quần áo cho bé trai khàn khàn"
  • "Một cậu bé đeo dây mười tám tuổi"
  • "`buirdly' là một thuật ngữ của scotland"
    từ đồng nghĩa:
  • beefy
  • ,
  • vạm vỡ
  • ,
  • khàn khàn
  • ,
  • đóng đai
  • ,
  • buirdly

2. Deep and harsh sounding as if from shouting or illness or emotion

  • "Gruff voices"
  • "The dog's gruff barking"
  • "Hoarse cries"
  • "Makes all the instruments sound powerful but husky"- virgil thomson
    synonym:
  • gruff
  • ,
  • hoarse
  • ,
  • husky

2. Âm thanh sâu sắc và khắc nghiệt như thể từ tiếng la hét hoặc bệnh tật hoặc cảm xúc

  • "Giọng cộc cằn"
  • "Tiếng sủa cộc cằn của con chó"
  • "Tiếng kêu khàn khàn"
  • "Làm cho tất cả các nhạc cụ nghe mạnh mẽ nhưng khàn khàn"- virgil thomson
    từ đồng nghĩa:
  • cộc cằn
  • ,
  • khàn
  • ,
  • khàn khàn

Examples of using

My dog is an Alaskan malamute, not a husky.
Con chó của tôi là một con chó Alaska, không phải chó husky.