Translation meaning & definition of the word "hush" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hush" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hush
[Ôm]/həʃ/
noun
1. (poetic) tranquil silence
- "The still of the night"
- synonym:
- hush ,
- stillness ,
- still
1. (thơ) im lặng yên tĩnh
- "Tàn thành của đêm"
- từ đồng nghĩa:
- im lặng ,
- sự tĩnh lặng ,
- vẫn còn
verb
1. Become quiet or still
- Fall silent
- "Hush my baby!"
- synonym:
- hush
1. Trở nên im lặng hoặc vẫn
- Im lặng
- "Đè con tôi!"
- từ đồng nghĩa:
- im lặng
2. Cause to be quiet or not talk
- "Please silence the children in the church!"
- synonym:
- hush ,
- quieten ,
- silence ,
- still ,
- shut up ,
- hush up
2. Gây ra im lặng hay không nói chuyện
- "Xin hãy im lặng những đứa trẻ trong nhà thờ!"
- từ đồng nghĩa:
- im lặng ,
- vẫn còn ,
- im đi
3. Become quiet or quieter
- "The audience fell silent when the speaker entered"
- synonym:
- quieten ,
- hush ,
- quiet ,
- quiesce ,
- quiet down ,
- pipe down
3. Trở nên yên tĩnh hoặc yên tĩnh hơn
- "Khán giả im lặng khi người nói bước vào"
- từ đồng nghĩa:
- im lặng ,
- Yên tĩnh ,
- quiesce ,
- lặng lẽ xuống ,
- ống xuống
4. Wash by removing particles
- "Wash ores"
- synonym:
- hush
4. Rửa bằng cách loại bỏ các hạt
- "Rửa quặng"
- từ đồng nghĩa:
- im lặng
5. Run water over the ground to erode (soil), revealing the underlying strata and valuable minerals
- synonym:
- hush
5. Chạy nước trên mặt đất để xói mòn (đất), để lộ các tầng bên dưới và các khoáng chất có giá trị
- từ đồng nghĩa:
- im lặng
Examples of using
Oh, hush!
Ôi, im lặng!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English