Translation meaning & definition of the word "hurried" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vội vàng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hurried
[Nhanh lên]/hərid/
adjective
1. Moving rapidly or performed quickly or in great haste
- "A hurried trip to the store"
- "The hurried life of a city"
- "A hurried job"
- synonym:
- hurried
1. Di chuyển nhanh hoặc thực hiện nhanh chóng hoặc vội vàng
- "Một chuyến đi vội vã đến cửa hàng"
- "Cuộc sống vội vã của một thành phố"
- "Một công việc vội vã"
- từ đồng nghĩa:
- vội vàng
Examples of using
The horse of a hurried man is often sick, but that of a lazy man often stumbles.
Con ngựa của một người đàn ông vội vã thường bị ốm, nhưng của một người đàn ông lười biếng thường vấp ngã.
I really hurried.
Tôi thực sự vội vàng.
She hurried to the station only to miss the train.
Cô vội vã đến ga chỉ để lỡ tàu.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English