Translation meaning & definition of the word "hurl" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hurl" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hurl
[Nhanh lên]/hərl/
noun
1. A violent throw
- synonym:
- hurl ,
- cast
1. Một cú ném bạo lực
- từ đồng nghĩa:
- vội vàng ,
- diễn viên
verb
1. Throw forcefully
- synonym:
- hurl ,
- hurtle ,
- cast
1. Ném mạnh
- từ đồng nghĩa:
- vội vàng ,
- đau ,
- diễn viên
2. Make a thrusting forward movement
- synonym:
- lunge ,
- hurl ,
- hurtle ,
- thrust
2. Làm cho một phong trào mạnh mẽ về phía trước
- từ đồng nghĩa:
- ăn trưa ,
- vội vàng ,
- đau ,
- lực đẩy
3. Utter with force
- Utter vehemently
- "Hurl insults"
- "Throw accusations at someone"
- synonym:
- hurl ,
- throw
3. Thốt lên với lực lượng
- Hoàn toàn kịch liệt
- "Xúc phạm lăng mạ"
- "Ném lời buộc tội vào ai đó"
- từ đồng nghĩa:
- vội vàng ,
- ném
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English