Translation meaning & definition of the word "hurdle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rắc rối" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hurdle
[Vượt rào]/hərdəl/
noun
1. A light movable barrier that competitors must leap over in certain races
- synonym:
- hurdle
1. Một rào cản di chuyển nhẹ mà các đối thủ phải vượt qua trong một số chủng tộc nhất định
- từ đồng nghĩa:
- vượt rào
2. An obstacle that you are expected to overcome
- "The last hurdle before graduation"
- synonym:
- hurdle
2. Một trở ngại mà bạn dự kiến sẽ vượt qua
- "Rào cản cuối cùng trước khi tốt nghiệp"
- từ đồng nghĩa:
- vượt rào
3. The act of jumping over an obstacle
- synonym:
- vault ,
- hurdle
3. Hành động nhảy qua một chướng ngại vật
- từ đồng nghĩa:
- hầm ,
- vượt rào
verb
1. Jump a hurdle
- synonym:
- hurdle
1. Nhảy một chướng ngại vật
- từ đồng nghĩa:
- vượt rào
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English