Translation meaning & definition of the word "hungry" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "đói" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hungry
[Đói]/həŋgri/
adjective
1. Feeling hunger
- Feeling a need or desire to eat food
- "A world full of hungry people"
- synonym:
- hungry
1. Cảm thấy đói
- Cảm thấy cần hoặc muốn ăn thức ăn
- "Một thế giới đầy những người đói"
- từ đồng nghĩa:
- đói
2. (usually followed by `for') extremely desirous
- "Athirst for knowledge"
- "Hungry for recognition"
- "Thirsty for informaton"
- synonym:
- athirst(p) ,
- hungry(p) ,
- thirsty(p)
2. (thường theo sau là 'cho') cực kỳ mong muốn
- "Khát khao kiến thức"
- "Đói để công nhận"
- "Khát cho thông tin"
- từ đồng nghĩa:
- vận động viên (p) ,
- đói (p) ,
- khát nước (p)
Examples of using
Tom said that he wasn't hungry.
Tom nói rằng anh ta không đói.
Mom, I'm hungry.
Mẹ ơi, con đói bụng.
They're all hungry.
Tất cả đều đói.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English