Translation meaning & definition of the word "hunger" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đói" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hunger
[Đói]/həŋgər/
noun
1. A physiological need for food
- The consequence of food deprivation
- synonym:
- hunger ,
- hungriness
1. Một nhu cầu sinh lý cho thực phẩm
- Hậu quả của thiếu lương thực
- từ đồng nghĩa:
- đói ,
- hungress
2. Strong desire for something (not food or drink)
- "A thirst for knowledge"
- "Hunger for affection"
- synonym:
- hunger ,
- hungriness ,
- thirst ,
- thirstiness
2. Mong muốn mạnh mẽ cho một cái gì đó (không phải thức ăn hoặc đồ uống)
- "Khát khao kiến thức"
- "Đói cho tình cảm"
- từ đồng nghĩa:
- đói ,
- hungress ,
- khát khao ,
- khát nước
verb
1. Feel the need to eat
- synonym:
- hunger
1. Cảm thấy cần phải ăn
- từ đồng nghĩa:
- đói
2. Have a craving, appetite, or great desire for
- synonym:
- crave ,
- hunger ,
- thirst ,
- starve ,
- lust
2. Có một sự thèm muốn, thèm ăn, hoặc mong muốn lớn
- từ đồng nghĩa:
- khao khát ,
- đói ,
- khát khao ,
- chết đói ,
- ham muốn
3. Be hungry
- Go without food
- "Let's eat--i'm starving!"
- synonym:
- starve ,
- hunger ,
- famish
3. Đói
- Đi mà không có thức ăn
- "Chúng ta hãy ăn - tôi đang đói!"
- từ đồng nghĩa:
- chết đói ,
- đói ,
- nạn đói
Examples of using
This poor cat almost died of hunger.
Con mèo đáng thương này gần như đã chết vì đói.
Tom died of hunger.
Tom chết vì đói.
To the same tune of warmongers dances an English Weismannist-Morganist called Faucet, who said that if no form of birth control was introduced, humanity was left a sole remedy only - "to appeal to the ancient trinity: war, disease and hunger."
Theo cùng một giai điệu của những người hâm nóng nhảy một Weismannist-Morganist người Anh tên là Faucet, người nói rằng nếu không có hình thức kiểm soát sinh đẻ nào được đưa ra, loài người chỉ còn lại một phương thuốc duy nhất - "để thu hút bộ ba cổ đại: chiến tranh, bệnh tật và đói khát."
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English