Translation meaning & definition of the word "hundredth" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trăm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hundredth
[Trăm]/həndrədθ/
noun
1. Position 100 in a countable series of things
- synonym:
- hundredth
1. Vị trí 100 trong một loạt các điều đáng kể
- từ đồng nghĩa:
- thứ một trăm
2. One part in a hundred equal parts
- synonym:
- one-hundredth ,
- hundredth ,
- one percent
2. Một phần trong một trăm phần bằng nhau
- từ đồng nghĩa:
- một phần trăm ,
- thứ một trăm
adjective
1. The ordinal number of one hundred in counting order
- synonym:
- hundredth ,
- centesimal ,
- 100th
1. Số thứ tự là một trăm theo thứ tự đếm
- từ đồng nghĩa:
- thứ một trăm ,
- trung tâm ,
- 100
Examples of using
He died a few days before his hundredth birthday.
Ông đã chết vài ngày trước sinh nhật thứ một trăm của mình.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English