Translation meaning & definition of the word "humorous" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hài hước" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Humorous
[Hài hước]/hjumərəs/
adjective
1. Full of or characterized by humor
- "Humorous stories"
- "Humorous cartoons"
- "In a humorous vein"
- synonym:
- humorous ,
- humourous
1. Đầy đủ hoặc đặc trưng bởi sự hài hước
- "Những câu chuyện hài hước"
- "Phim hoạt hình hài hước"
- "Trong một tĩnh mạch hài hước"
- từ đồng nghĩa:
- hài hước
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English