Translation meaning & definition of the word "humiliating" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "làm nhục" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Humiliating
[Nhục nhã]/hjumɪlietɪŋ/
adjective
1. Causing awareness of your shortcomings
- "Golf is a humbling game"
- synonym:
- demeaning ,
- humbling ,
- humiliating ,
- mortifying
1. Gây ra nhận thức về những thiếu sót của bạn
- "Golf là một trò chơi khiêm tốn"
- từ đồng nghĩa:
- hạ thấp ,
- khiêm tốn ,
- nhục nhã ,
- thế chấp
Examples of using
How humiliating!
Thật nhục nhã làm sao!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English