Translation meaning & definition of the word "humiliate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhục nhã" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Humiliate
[Nhục nhã]/hjumɪliet/
verb
1. Cause to feel shame
- Hurt the pride of
- "He humiliated his colleague by criticising him in front of the boss"
- synonym:
- humiliate ,
- mortify ,
- chagrin ,
- humble ,
- abase
1. Gây ra sự xấu hổ
- Làm tổn thương niềm tự hào của
- "Anh ta làm nhục đồng nghiệp của mình bằng cách chỉ trích anh ta trước mặt ông chủ"
- từ đồng nghĩa:
- nhục nhã ,
- thế chấp ,
- thất vọng ,
- khiêm tốn ,
- abase
Examples of using
I didn't want to humiliate you.
Tôi không muốn làm nhục bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English