Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "humbly" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khiêm tốn" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Humbly

[Khiêm tốn]
/həmbli/

adverb

1. In a humble manner

  • "He humbly lowered his head"
    synonym:
  • humbly
  • ,
  • meekly

1. Một cách khiêm tốn

  • "Anh khiêm tốn cúi đầu xuống"
    từ đồng nghĩa:
  • khiêm tốn
  • ,
  • nhu mì

2. In a miserly manner

  • "They lived meanly and without ostentation"
    synonym:
  • meanly
  • ,
  • humbly

2. Một cách khốn khổ

  • "Họ sống có ý nghĩa và không phô trương"
    từ đồng nghĩa:
  • có ý nghĩa
  • ,
  • khiêm tốn