Translation meaning & definition of the word "humanoid" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "humanoid" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Humanoid
[Hình người]/hjumənɔɪd/
noun
1. An automaton that resembles a human being
- synonym:
- android ,
- humanoid ,
- mechanical man
1. Một máy tự động giống như một con người
- từ đồng nghĩa:
- android ,
- hình người ,
- người đàn ông cơ khí
Examples of using
This is an example of humanoid.
Đây là một ví dụ về hình người.
Up to now he had made nine humanoid robots but they were all demonstration models.
Cho đến nay anh ta đã tạo ra chín robot hình người nhưng tất cả chúng đều là những mô hình trình diễn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English