Translation meaning & definition of the word "humane" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhân đạo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Humane
[Nhân đạo]/hjumen/
adjective
1. Pertaining to or concerned with the humanities
- "Humanistic studies"
- "A humane education"
- synonym:
- humanist ,
- humanistic ,
- humane
1. Liên quan hoặc quan tâm đến nhân văn
- "Nghiên cứu nhân văn"
- "Một nền giáo dục nhân đạo"
- từ đồng nghĩa:
- nhân văn ,
- nhân đạo
2. Marked or motivated by concern with the alleviation of suffering
- synonym:
- humane
2. Đánh dấu hoặc thúc đẩy bởi mối quan tâm với việc giảm bớt đau khổ
- từ đồng nghĩa:
- nhân đạo
3. Showing evidence of moral and intellectual advancement
- synonym:
- humane
3. Cho thấy bằng chứng về sự tiến bộ về đạo đức và trí tuệ
- từ đồng nghĩa:
- nhân đạo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English