Translation meaning & definition of the word "hum" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hum" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hum
[Hum]/həm/
noun
1. The state of being or appearing to be actively engaged in an activity
- "They manifested all the busyness of a pack of beavers"
- "There is a constant hum of military preparation"
- synonym:
- busyness ,
- hum
1. Trạng thái tồn tại hoặc dường như đang tích cực tham gia vào một hoạt động
- "Họ thể hiện tất cả sự bận rộn của một gói hải ly"
- "Có một tiếng kêu liên tục của sự chuẩn bị quân sự"
- từ đồng nghĩa:
- bận rộn ,
- hum
2. An islamic fundamentalist group in pakistan that fought the soviet union in afghanistan in the 1980s
- Now operates as a terrorist organization primarily in kashmir and seeks kashmir's accession by pakistan
- synonym:
- Harkat-ul-Mujahidin ,
- HUM ,
- Harkat ul-Ansar ,
- HUA ,
- Harkat ul-Mujahedeen ,
- Al Faran ,
- Movement of Holy Warriors
2. Một nhóm cơ bản hồi giáo ở pakistan đã chiến đấu với liên xô ở afghanistan vào những năm 1980
- Hiện hoạt động như một tổ chức khủng bố chủ yếu ở kashmir và tìm cách gia nhập kashmir bởi pakistan
- từ đồng nghĩa:
- Harkat-ul-Mujahidin ,
- CON NGƯỜI ,
- Harkat ul-Ansar ,
- HUA ,
- Harkat ul-Mujahedeen ,
- Al Faran ,
- Phong trào chiến binh thánh
3. A humming noise
- "The hum of distant traffic"
- synonym:
- hum ,
- humming
3. Một tiếng ồn ào
- "Tiếng ngân nga của giao thông xa xôi"
- từ đồng nghĩa:
- hum ,
- ngân nga
verb
1. Sing with closed lips
- "She hummed a melody"
- synonym:
- hum
1. Hát với đôi môi khép kín
- "Cô ngân nga một giai điệu"
- từ đồng nghĩa:
- hum
2. Be noisy with activity
- "This office is buzzing with activity"
- synonym:
- hum ,
- buzz ,
- seethe
2. Ồn ào với hoạt động
- "Văn phòng này đang náo nhiệt với hoạt động"
- từ đồng nghĩa:
- hum ,
- ù ,
- seethe
3. Sound with a monotonous hum
- synonym:
- hum ,
- thrum
3. Âm thanh với tiếng ngân nga đơn điệu
- từ đồng nghĩa:
- hum ,
- thrum
4. Make a low continuous sound
- "The refrigerator is humming"
- synonym:
- hum
4. Tạo ra âm thanh liên tục thấp
- "Tủ lạnh đang ồn ào"
- từ đồng nghĩa:
- hum
Examples of using
A melody is not merely something you can hum.
Một giai điệu không chỉ đơn thuần là thứ bạn có thể ngân nga.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English