Translation meaning & definition of the word "hugging" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ôm" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hugging
[Ôm]/həgɪŋ/
noun
1. Affectionate play (or foreplay without contact with the genital organs)
- synonym:
- caressing ,
- cuddling ,
- fondling ,
- hugging ,
- kissing ,
- necking ,
- petting ,
- smooching ,
- snuggling
1. Chơi tình cảm (hoặc màn dạo đầu mà không tiếp xúc với các cơ quan sinh dục)
- từ đồng nghĩa:
- vuốt ve ,
- âu yếm ,
- mơn trớn ,
- ôm ,
- hôn ,
- cổ ,
- cười ,
- rúc vào
Examples of using
They are hugging and kissing.
Họ đang ôm và hôn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English