Translation meaning & definition of the word "hug" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ôm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hug
[Ôm]/həg/
noun
1. A tight or amorous embrace
- "Come here and give me a big hug"
- synonym:
- hug ,
- clinch ,
- squeeze
1. Một vòng tay chặt chẽ hoặc ham mê
- "Đến đây và cho tôi một cái ôm lớn"
- từ đồng nghĩa:
- ôm ,
- lâm sàng ,
- bóp
verb
1. Squeeze (someone) tightly in your arms, usually with fondness
- "Hug me, please"
- "They embraced"
- "He hugged her close to him"
- synonym:
- embrace ,
- hug ,
- bosom ,
- squeeze
1. Siết chặt (ai đó) trong vòng tay của bạn, thường là với sự yêu thích
- "Ôm tôi, làm ơn"
- "Họ ôm nhau"
- "Anh ôm cô thật gần anh"
- từ đồng nghĩa:
- ôm hôn ,
- ôm ,
- lòng ,
- bóp
2. Fit closely or tightly
- "The dress hugged her hips"
- synonym:
- hug
2. Vừa vặn hoặc chặt chẽ
- "Chiếc váy ôm hông cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- ôm
Examples of using
I need a hug.
Tôi cần một cái ôm.
Give her a hug.
Cho cô ấy một cái ôm.
Give Brian a big hug for me!
Hãy cho Brian một cái ôm lớn cho tôi!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English