Translation meaning & definition of the word "huddle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "huddle" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Huddle
[Ôm]/hədəl/
noun
1. (informal) a quick private conference
- synonym:
- huddle ,
- powwow
1. (không chính thức) một hội nghị riêng tư nhanh chóng
- từ đồng nghĩa:
- lộn xộn ,
- bột
2. A disorganized and densely packed crowd
- "A huddle of frightened women"
- synonym:
- huddle
2. Một đám đông vô tổ chức và dày đặc
- "Một đám phụ nữ sợ hãi"
- từ đồng nghĩa:
- lộn xộn
verb
1. Crowd or draw together
- "Let's huddle together--it's cold!"
- synonym:
- huddle ,
- huddle together
1. Đám đông hoặc vẽ với nhau
- "Chúng ta hãy rúc vào nhau - trời lạnh!"
- từ đồng nghĩa:
- lộn xộn ,
- rúc vào nhau
2. Crouch or curl up
- "They huddled outside in the rain"
- synonym:
- huddle ,
- cower
2. Cúi xuống hoặc cuộn tròn
- "Họ rúc vào ngoài trời mưa"
- từ đồng nghĩa:
- lộn xộn ,
- cắt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English