Translation meaning & definition of the word "hubby" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hubby" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hubby
[Hubby]/həbi/
noun
1. A married man
- A woman's partner in marriage
- synonym:
- husband ,
- hubby ,
- married man
1. Một người đàn ông đã có vợ
- Đối tác của một người phụ nữ trong hôn nhân
- từ đồng nghĩa:
- chồng ,
- người đàn ông đã có vợ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English