Translation meaning & definition of the word "hoy" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "hoy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hoy
[Hoy]/hɔɪ/
noun
1. A flatbottom boat for carrying heavy loads (especially on canals)
- synonym:
- barge ,
- flatboat ,
- hoy ,
- lighter
1. Một chiếc thuyền phẳng để mang tải nặng (đặc biệt là trên kênh)
- từ đồng nghĩa:
- sà lan ,
- thuyền phẳng ,
- hoy ,
- nhẹ hơn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English