Translation meaning & definition of the word "howl" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hú" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Howl
[Tiếng hú]/haʊl/
noun
1. A long loud emotional utterance
- "He gave a howl of pain"
- "Howls of laughter"
- "Their howling had no effect"
- synonym:
- howl ,
- howling ,
- ululation
1. Một phát ngôn tình cảm lớn
- "Anh ấy đã hú lên đau đớn"
- "Tiếng cười"
- "Tiếng hú của họ không có tác dụng"
- từ đồng nghĩa:
- hú ,
- loét
2. The long plaintive cry of a hound or a wolf
- synonym:
- howl
2. Tiếng kêu dài của một con chó săn hoặc một con sói
- từ đồng nghĩa:
- hú
3. A loud sustained noise resembling the cry of a hound
- "The howl of the wind made him restless"
- synonym:
- howl
3. Một tiếng ồn lớn kéo dài giống như tiếng kêu của chó săn
- "Tiếng gió hú khiến anh bồn chồn"
- từ đồng nghĩa:
- hú
verb
1. Emit long loud cries
- "Wail in self-pity"
- "Howl with sorrow"
- synonym:
- howl ,
- ululate ,
- wail ,
- roar ,
- yawl ,
- yaup
1. Phát ra tiếng khóc lớn
- "Than van trong tự thương hại"
- "Hú với nỗi buồn"
- từ đồng nghĩa:
- hú ,
- loét ,
- than van ,
- gầm ,
- yawl ,
- yaup
2. Cry loudly, as of animals
- "The coyotes were howling in the desert"
- synonym:
- howl ,
- wrawl ,
- yammer ,
- yowl
2. Khóc lớn, như động vật
- "Những con sói đang hú trong sa mạc"
- từ đồng nghĩa:
- hú ,
- đánh thức ,
- yammer ,
- yowl
3. Make a loud noise, as of wind, water, or vehicles
- "The wind was howling in the trees"
- "The water roared down the chute"
- synonym:
- roar ,
- howl
3. Tạo ra tiếng ồn lớn, như gió, nước hoặc xe cộ
- "Gió đang hú trên cây"
- "Nước gầm rú xuống máng"
- từ đồng nghĩa:
- gầm ,
- hú
4. Laugh unrestrainedly and heartily
- synonym:
- roar ,
- howl
4. Cười không kiềm chế và chân thành
- từ đồng nghĩa:
- gầm ,
- hú
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English