Translation meaning & definition of the word "hover" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hover" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hover
[Di chuột]/həvər/
verb
1. Be undecided about something
- Waver between conflicting positions or courses of action
- "He oscillates between accepting the new position and retirement"
- synonym:
- hover ,
- vibrate ,
- vacillate ,
- oscillate
1. Không quyết định về một cái gì đó
- Dao động giữa các vị trí xung đột hoặc các khóa hành động
- "Anh ấy dao động giữa việc chấp nhận vị trí mới và nghỉ hưu"
- từ đồng nghĩa:
- di chuột ,
- rung ,
- bỏ trống ,
- dao động
2. Move to and fro
- "The shy student lingered in the corner"
- synonym:
- hover ,
- linger
2. Di chuyển đến và đi
- "Học sinh nhút nhát nán lại trong góc"
- từ đồng nghĩa:
- di chuột ,
- đồ lót
3. Hang in the air
- Fly or be suspended above
- synonym:
- hover
3. Treo lơ lửng trong không trung
- Bay hoặc bị treo ở trên
- từ đồng nghĩa:
- di chuột
4. Be suspended in the air, as if in defiance of gravity
- "The guru claimed that he could levitate"
- synonym:
- levitate ,
- hover
4. Bị treo lơ lửng trong không khí, như thể bất chấp trọng lực
- "Đạo sư tuyên bố rằng ông có thể bay lên"
- từ đồng nghĩa:
- bay lên ,
- di chuột
5. Hang over, as of something threatening, dark, or menacing
- "The terrible vision brooded over her all day long"
- synonym:
- brood ,
- hover ,
- loom ,
- bulk large
5. Treo trên, như một cái gì đó đe dọa, tối hoặc đe dọa
- "Tầm nhìn khủng khiếp nghiền ngẫm cô ấy suốt cả ngày"
- từ đồng nghĩa:
- ấp trứng ,
- di chuột ,
- khung dệt ,
- số lượng lớn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English